Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Trọn bộ từ vựng chủ đề Weather (thời tiết) thông dụng nhất trong tiếng Anh
Nội dung

Trọn bộ từ vựng chủ đề Weather (thời tiết) thông dụng nhất trong tiếng Anh

Post Thumbnail

Từ vựng chủ đề thời tiết (weather vocabulary) là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong tiếng Anh. Trước các chuyến đi chơi hoặc công tác, bạn sẽ cần miêu tả chính xác thời tiết, nên việc nắm rõ các từ vựng này rất quan trọng.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ đem đến cho bạn 100+ từ vựng về thời tiết, cũng như thành ngữ và một số đoạn hội thoại thực tế. Bạn hãy chuẩn bị sổ tay để ghi chép, cùng với ô dù và mũ nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Weather (thời tiết)

Sau đây là những từ vựng giúp bạn miêu tả thời tiết theo 5 cách phổ biến nhất: miêu tả nhiệt độ, bầu trời, tình trạng mưa, gió bão và dự báo thời tiết. 

1.1. Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ thời tiết

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Cold

/kəʊld/

Lạnh

It's very cold outside today. (Trời hôm nay rất lạnh.)

Cool

/kuːl/

Mát mẻ

The weather is cool and pleasant today. (Thời tiết hôm nay mát mẻ và dễ chịu.)

Mild

/maɪld/

Ôn hòa, dễ chịu

The winter has been relatively mild this year. (Mùa đông năm nay tương đối ôn hòa.)

Warm

/wɔːrm/

Ấm áp

The temperature is nice and warm today. (Nhiệt độ hôm nay ấm áp.)

Hot

/hɒt/

Nóng nực

It's extremely hot outside, over 40 degrees Celsius. (Trời ngoài trời rất nóng, trên 40 độ C.)

Scorching

/ˈskɔːrtʃɪŋ/

Nóng như thiêu đốt

The sun is scorching today, it's unbearable to be outside. (Trời nóng như thiêu như đốt hôm nay, không thể chịu nổi khi ở ngoài.)

Freezing

/ˈfriːzɪŋ/

Lạnh cóng, lạnh cắt da

It's freezing outside, I can't feel my fingers. (Trời lạnh cắt da cắt thịt, tôi không cảm thấy được ngón tay.)

Below zero

/bɪˌləʊ ˈzɪərəʊ/

Nhiệt độ âm

The temperature dropped below zero last night. (Nhiệt độ đã giảm xuống dưới 0 độ vào đêm qua.)

Boiling

/ˈbɔɪlɪŋ/

Sôi sục

It’s so hot, I think the river is boiling. (Trời nóng đến mức tôi có cảm giác dòng sông cũng đang sôi lên.)

Humid

/ˈhjuːmɪd/

Ẩm ướt

The air feels very humid today, making it quite uncomfortable. (Không khí hôm nay rất ẩm ướt, khiến người ta cảm thấy khó chịu.)

Chilly

/ˈtʃɪli/

Hơi lạnh

It's chilly outside, I should wear a jacket. (Trời lạnh cóng ở ngoài, tôi nên mặc áo khoác.)

Sweltering

/ˈswɛltərɪŋ/

Nóng bức

The weather is sweltering today, it's almost unbearable. (Thời tiết hôm nay nóng bức đến mức gần như không thể chịu nổi.)

Frigid

/ˈfrɪdʒɪd/

Lạnh buốt

The temperature is frigid tonight, well below freezing. (Nhiệt độ lạnh buốt vào đêm nay, thấp dưới điểm đông lạnh.)

Balmy

/ˈbɑːmi/

Dễ chịu

The weather is so balmy today. (Thời tiết hôm nay thật dễ chịu.)

Blistering

/ˈblɪstərɪŋ/

Nóng như đổ lửa

It's a blistering hot day, the sun is beating down mercilessly. (Đây là một ngày nóng như thiêu, ánh nắng mặt trời đang hành hạ không thương tiếc.)

1.2. Từ vựng thời tiết tiếng Anh về tình trạng bầu trời

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Clear

/klɪər/

Trong xanh, quang đãng

The sky is clear today. (Bầu trời hôm nay trong xanh.)

Sunny

/ˈsʌni/

Nắng đẹp

It's a sunny day outside. (Hôm nay là một ngày nắng.)

Cloudy

/ˈklaʊdi/

Mây mù, u ám

The sky is cloudy. (Bầu trời đầy mây.)

Overcast

/ˌəʊvəˈkɑːst/

Âm u

The weather is overcast with thick clouds. (Thời tiết âm u với những đám mây dày đặc.)

Hazy

/ˈheɪzi/

Mờ mịt

The view is quite hazy due to the air pollution. (Tầm nhìn khá mờ ảo do ô nhiễm không khí.)

Foggy

/ˈfɒɡi/

Đầy sương mù

It's very foggy this morning, visibility is low. (Sáng nay rất sương mù, tầm nhìn kém.)

Gloomy

/ˈɡluːmi/

Ảm đạm

The gloomy sky has dampened everyone's mood. (Bầu trời ảm đạm đã ảnh hưởng đến tâm trạng của mọi người.)

Stormy

/ˈstɔːrmi/

Bão táp

The weather forecast predicts a stormy day ahead. (Bản dự báo thời tiết dự đoán một ngày bão táp sắp tới.)

Windy

/ˈwɪndi/

Đầy gió

It's very windy outside, be careful when going out. (Ngoài kia trời gió lớn lắm, hãy cẩn thận khi ra ngoài.)

Drizzly

/ˈdrɪzli/

Mưa rải rác

The weather is drizzly with a light, steady rain. (Thời tiết có mưa rào rải rác với những cơn mưa nhẹ, liên tục.)

Rainy

/ˈreɪni/

Nhiều mưa

It's a rainy day, remember to bring an umbrella. (Hôm nay trời nhiều mưa lắm, nhớ mang theo dù.)

Snowy

/ˈsnəʊi/

Đầy tuyết

The mountains are covered in a thick layer of snowy white. (Những ngọn núi được phủ một lớp tuyết trắng dày.)

Icy

/ˈaɪsi/

Đóng băng, lạnh giá

The roads are icy, please drive carefully. (Đường đang đóng băng, hãy lái xe cẩn thận.)

Sleet

/sliːt/

Mưa tuyết

The weather forecast is predicting sleet later today. (Bản dự báo thời tiết dự đoán sẽ có mưa tuyết vào cuối trong ngày hôm nay.)

Thunderstorm

/ˈθʌndəstɔːrm/

Bão dông

A thunderstorm is approaching, with heavy rain and lightning. (Một cơn dông bão đang tiến đến, kèm theo mưa lớn và sấm chớp.)

1.3. Từ vựng tiếng Anh về mưa

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Light rain

/laɪt reɪn/

Mưa nhỏ

It's only a light rain, you may not need an umbrella. (Chỉ là mưa nhỏ thôi mà, bạn không cần ô đâu.)

Heavy rain

/ˈhevi reɪn/

Mưa nặng hạt

There is heavy rain pouring down, the streets are flooded. (Trời đang mưa to, đường phố đã ngập.)

Downpour

/ˈdaʊnpɔːr/

Mưa như trút

There was a sudden downpour earlier, did you get caught in it? (Vừa nãy mưa như trút, bạn có bị ướt không?)

Drizzle

/ˈdrɪzəl/

Mưa phùn

It's only a light drizzle, not enough to need an umbrella. (Chỉ là mưa phùn nhẹ, không cần phải che ô đâu.)

Shower

/ˈʃaʊər/

Mưa rào

We got caught in a quick shower on our way to the park. (Chúng tôi đã bị mắc kẹt trong một cơn mưa ngắn trên đường đến công viên.)

Monsoon

/mɒnˈsuːn/

Mùa mưa tháng 7

The monsoon season brings heavy, regular rainfall. (Mùa mưa mang đến những trận mưa lớn, liên tục.)

Hail

/heɪl/

Mưa đá

The hail was so heavy it damaged the roofs of many houses. (Mưa đá rất to khiến nhiều ngôi nhà bị hư hỏng mái.)

Sleet

/sliːt/

Mưa tuyết (trạng thái nửa mưa, nửa tuyết)

The sleet turned to snow as the temperature dropped. (Mưa tuyết chuyển sang tuyết rơi khi nhiệt độ giảm xuống.)

Drip

/drɪp/

Nhỏ giọt

I can hear raindrops dripping on the roof. (Tôi có thể nghe thấy mưa nhỏ giọt trên mái nhà.)

Sprinkle

/ˈsprɪŋkəl/

Mưa nhẹ

There was just a light sprinkle of rain, not enough to get wet. (Chỉ có một chút mưa nhẹ, không đủ để ướt.)

Drench

/drentʃ/

Ướt sũng

The sudden downpour completely drenched me on my way to work. (Trận mưa to bất ngờ đã khiến tôi ướt sũng trên đường đi làm.)

Soak

/səʊk/

Ướt đẫm

My clothes got soaked in the heavy rain. (Quần áo của tôi đã thấm ướt hết vì mưa to.)

thundershower

/ˈTHəndərˌSHou(ə)r/

Mưa có sấm chớp kèm theo

The weather forecast predicted a thundershower this afternoon, with heavy rain and possible lightning strikes. (Dự báo thời tiết dự đoán sẽ có mưa sấm chớp vào buổi chiều nay, kèm theo mưa to và có thể có sét.)

1.4. Từ vựng tiếng Anh về gió bão

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Breeze

/briːz/

Cơn gió nhẹ

The cool breeze on my face feels refreshing today. (Cơn gió nhẹ đưa vào mặt của tôi cảm thấy tươi mát hôm nay.)

Wind

/wɪnd/

Cơn gió

The strong wind is causing the trees to sway back and forth. (Gió thổi mạnh khiến các cây cối đung đưa qua lại.)

Gale

/ɡeɪl/

Gió lớn

A gale warning has been issued, with winds up to 80 mph expected. (Cảnh báo gió lớn đã được ban hành, với những cơn gió có thể lên đến 80 dặm/giờ.)

Gusts

/ɡʌsts/

Gió lốc

The gusty winds were strong enough to blow debris across the road. (Những cơn gió lốc mạnh đủ sức thổi các mảnh vụn trên đường.)

Howling

/ˈhaʊlɪŋ/

Gió gào thét

The howling wind kept me awake all night long. (Tiếng gió gào thét khiến tôi không thể ngủ suốt cả đêm.)

Blustery

/ˈblʌstəri/

Gió mạnh

The blustery conditions made it difficult to walk outside. (Thời tiết thổi mạnh khiến việc đi bộ ở ngoài trở nên khó khăn.)

Squall

/skwɔːl/

Trận cuồng phong

A sudden squall swept through the area, bringing heavy rain and strong winds. (Một cơn cuồng phong bất ngờ ập đến, kéo theo mưa to và gió mạnh.)

Whirlwind

/ˈwɜːrlwaɪnd/

Gió lốc

A whirlwind swept through the neighborhood, causing significant damage. (Một cơn lốc xoáy đã quét qua khu vực, gây ra nhiều thiệt hại lớn.)

Cyclone

/ˈsaɪkləʊn/

Lốc xoáy

The approaching cyclone has prompted evacuation orders for coastal areas. (Cơn xoáy rift đang tiến lại gần đã khiến lệnh sơ tán được ban hành cho các vùng ven biển.)

Tornado

/tɔːrˈneɪdəʊ/

Vòi rồng

A powerful tornado swept through the town, leaving a trail of destruction. (Một cơn lốc xoáy mạnh đã quét qua thị trấn, để lại những thiệt hại nặng nề.)

Tailwind

/ˈteɪlwɪnd/

Gió thuận, gió thổi từ phía sau

The tailwind helped the airplane reach its destination faster. (Cơn gió thổi từ phía sau đã giúp máy bay đến đích nhanh hơn.)

Headwind

/ˈhedwɪnd/

Gió ngược

The strong headwind slowed down the progress of the cyclist. (Cơn gió thổi ngược mạnh đã làm chậm tiến độ của người đạp xe.)

Updraft

/ˈʌpdræft/

Hướng gió lên

The updrafts created by the thunderstorm caused the plane to experience turbulence. (Những dòng gió lên do cơn dông bão tạo ra đã khiến máy bay phải trải qua xáo động.)

Downdraft

/ˈdaʊndræft/

Hướng gió xuống

The sudden downdraft caused the pilot to lose control of the small plane. (Cơn gió xuống bất ngờ đã khiến phi công mất kiểm soát chiếc máy bay nhỏ.)

1.5. Từ vựng tiếng Anh về dự báo thời tiết

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Weather forecast

/ˈweðər ˈfɔːrkɑːst/

Dự báo thời tiết

The weather forecast calls for rain and thunderstorms tonight. (Dự báo thời tiết cho rằng sẽ có mưa và dông bão vào tối nay.)

Temperature

/ˈtempərətʃər/

Nhiệt độ

The temperature is expected to reach a high of 25 degrees Celsius today. (Nhiệt độ dự kiến sẽ đạt mức cao nhất là 25 độ C hôm nay.)

Humidity

/hjuːˈmɪdɪti/

Độ ẩm

The high humidity levels are making the hot weather feel even more oppressive. (Mức độ ẩm cao khiến thời tiết nóng bức trở nên khó chịu hơn.)

Precipitation

/prɪˌsɪpɪˈteɪʃ(ə)n/

Lượng mưa

The latest weather report predicts significant precipitation in the form of heavy snowfall. (Báo cáo thời tiết mới nhất dự đoán sẽ có lượng mưa đáng kể dưới dạng tuyết rơi lớn.)

Wind speed

/wɪnd spiːd/

Tốc độ gió

The weather advisory warns of dangerously high wind speeds that could knock down power lines. (Thông báo thời tiết cảnh báo về những cơn gió có tốc độ cao nguy hiểm, có thể làm gãy các đường dây điện.)

Barometric pressure

/bæˌrəˈmetrɪk ˈpreʃər/

Áp suất khí quyển

The rising barometric pressure indicates an approaching high-pressure system and clearer weather. (Áp suất khí quyển tăng lên cho thấy hệ thống áp suất cao đang tiến đến, báo hiệu thời tiết sẽ trở nên tốt hơn.)

Visibility

/ˌvɪzɪˈbɪlɪti/

Tầm nhìn

Poor visibility due to the heavy fog is making driving conditions very hazardous. (Tầm nhìn kém do sương mù dày đặc đang khiến cho điều kiện lái xe trở nên rất nguy hiểm.)

Frost

/frɒst/

Băng giá

The overnight frost has left the grass and cars covered in a thin layer of ice. (Sự xuất hiện của băng giá vào ban đêm đã làm cho cỏ và xe cộ phủ một lớp băng mỏng.)

Blizzard

/ˈblɪzəd/

Bão tuyết

The blizzard warning is in effect, with heavy snowfall and dangerously low temperatures expected. (Cảnh báo bão tuyết đã được ban hatch, kèm theo dự báo về tuyết rơi lớn và nhiệt độ cực thấp nguy hiểm.)

Drought

/draʊt/

Hạn hán

The prolonged drought has caused severe water shortages in the region. (Tình trạng hạn hán kéo dài đã gây ra tình trạng thiếu nước nghiêm trọng tại khu vực này.)

Heat wave

/hiːt weɪv/

Đợt nắng nóng

The current heat wave has set new temperature records across the country. (Đợt nắng nóng hiện tại đã thiết lập những kỷ lục nhiệt độ mới trên cả nước.)

Freeze

/friːz/

Đông cứng

The overnight freeze caused significant damage to the crops in the area. (Tình trạng đông cứng vào ban đêm đã gây ra thiệt hại đáng kể cho các cây trồng tại khu vực.)

Flood

/flʌd/

Lũ lụt

Heavy rains have led to widespread flooding in the region, forcing evacuations. (Mưa lớn đã dẫn đến lụt lội lan rộng tại khu vực, buộc các hộ dân phải di tản.)

Wildfire

/ˈwaɪldˌfaɪər/

Cháy rừng

The ongoing wildfire in the mountains has led to poor air quality and hazardous conditions. (Đám cháy rừng đang diễn ra tại vùng núi đã khiến chất lượng không khí kém và tình hình trở nên nguy hiểm.)

Earthquake

/ˈɜːrθˌkweɪk/

Động đất

A strong earthquake struck the region last night, causing significant damage and power outages. (Một trận động đất mạnh đã tấn công khu vực vào đêm qua, gây ra thiệt hại lớn và mất điện.)

Ngoài ra, các bạn cũng có thể tham khảo thêm nhiều từ tiếng Anh thời tiết nâng cao đi kèm ví dụ minh họa cụ thể trong video này của LangGo nhé.

Bộ từ vựng IELTS chủ đề: Weather

2. Các Idiom và Collocation chủ đề Weather

Bên cạnh các từ vựng, IELTS LangGo xin giới thiệu các thành ngữ và Collocation thú vị về chủ đề thời tiết, để bạn có thể vận dụng linh hoạt!

2.1. Các thành ngữ về chủ đề thời tiết

Để nhấn mạnh cảm xúc khi miêu tả thời tiết, bạn có thể dùng những thành ngữ sau:

Các idiom thú vị chủ đề thời tiết
Các idiom thú vị chủ đề thời tiết
  • Cold snap: Đột ngột trở trời từ nóng sang lạnh

Ví dụ: The forecast said the Northern climate would experience a cold snap tomorrow. (Dự báo nói rằng khí hậu miền Bắc sẽ đột ngột trở lạnh vào ngày mai.)

  • Dog days: Những ngày nóng nực

Ví dụ: Without an air-conditioner, we won’t make it through the dog days! (Không có máy lạnh thì chúng ta sẽ không vượt qua nổi đợt nóng tới!)

  • It's raining cats and dogs: Mưa như trút nước

Ví dụ: Dude, It’s raining cats and dogs. Why are you going outside? (Bạn ơi, trời đang mưa như trút nước kia kìa. Sao cậu lại đi ra ngoài?)

  • Hotter than blue blazes: Nóng cháy da

Ví dụ: It’s the middle of the summer, so the air is hotter than blue blazes! (Bây giờ là giữa mùa hè nên không khí nóng dã man!)

  • Rain buckets: Mưa tầm tã (giống như có thể đổ đầy nhiều xô nước)

Ví dụ: It’s raining buckets, so we can’t do anything fun. (Trời mưa tầm tã nên chúng ta chẳng thể bày trò gì vui mà chơi.)

Ngoài ra, các bạn cũng có thể tham khảo rất nhiều Idioms khác về chủ đề này đi kèm ví dụ minh họa tại video dưới đây:

10 Idioms chủ đề Weather

2.2. Các Collocation chủ đề thời tiết

Bên cạnh các idiom thú vị, dưới đây là một số collocation thời tiết mà bạn có thể dùng trong các bài luận học thuật!

  • Heavy rain: Mưa to
  • Light rain: Mưa nhỏ
  • Howling wind: Gió gào thét
  • Biting cold : Lạnh cắt da
  • Scorching heat: Nắng nóng gay gắt
  • Drenching downpour: Mưa như trút nước
  • Blistering sunshine: Nắng gay gắt
  • Bone-chilling frost: Băng giá cắt da
  • Oppressive humidity: Độ ẩm ngột ngạt
  • Gusty winds: Gió lốc
  • Relentless storm: Cơn bão không ngừng
  • Crisp autumn air: Không khí mùa thu trong lành
  • Sweltering heat wave: Đợt nắng nóng gay gắt
  • Pelting rain: Mưa nặng hạt
  • Blustery conditions: Thời tiết gió lốc
Các collocation về thời tiết
Các collocation về thời tiết

3. Các mẫu câu giao tiếp về chủ đề thời tiết (weather)

Sau đây, IELTS LangGo sẽ giới thiệu với bạn các mẫu câu giao tiếp trong tình huống hỏi và trả lời về thời tiết, kèm theo những đoạn hội thoại rất phong phú!

3.1. Mẫu câu hỏi về thời tiết

Để hỏi về tình hình thời tiết, bạn có thể tham khảo các mẫu câu sau:

Mẫu câu

Ý nghĩa

What's the weather like today? 

Thời tiết hôm nay như thế nào?

Is it going to rain later?

Lát nữa có mưa không?

How hot/cold is it outside?

Bên ngoài nóng/lạnh đến mức nào?

How strong is the wind blowing?

Gió đang thổi mạnh bao nhiêu?

Is there a chance of thunderstorms?

Liệu có xảy ra dông bão không?

What's the forecast for the weekend?

Dự báo thời tiết cuối tuần như thế nào?

How much precipitation is there?

Lượng mưa là bao nhiêu vậy?

Is there a weather advisory in effect?

Có cảnh báo thời tiết nào không?

When will the next cold front arrive?

Đợt không khí lạnh tiếp theo sẽ đến khi nào?

How high/low will the temperatures get?

Nhiệt độ sẽ cao/thấp đến mức nào?

3.2. Mẫu câu trả lời về thời tiết

Sau đây là những mẫu câu giúp bạn trả lời câu hỏi về thời tiết:

Mẫu câu

Ý nghĩa

It's just a few clouds today, but no rain. 

Chỉ có vài đám mây hôm nay, nhưng không mưa.

It's quite hot at around 30 degrees Celsius at noon.

Trưa nay nóng khoảng 30 độ C.

The wind is blowing quite strong, up to 30 kilometers per hour at times.

Gió thổi khá mạnh, có những lúc lên đến 30 km/h.

There's a high chance of heavy rain this afternoon.

Chiều nay có khả năng cao sẽ mưa to.

It's really cold, with the wind chill making it feel even colder.

Trời lạnh thật, mà gió thổi càng khiến ta thấy lạnh hơn.

The humidity is really high, making the heat even more unbearable.

Độ ẩm rất cao, càng khiến cái nóng khó chịu hơn.

There's a major snowstorm forecast for tonight, with heavy snow and strong winds. 

Dự báo sẽ có bão tuyết lớn vào tối nay, với tuyết rơi dày và gió mạnh.

The air quality has deteriorated due to the nearby wildfires.

Chất lượng không khí đã xấu đi do những đám cháy rừng gần đây.

It's a beautifully sunny day, with clear skies and mild temperatures. 

Hôm nay là một ngày nắng đẹp, với bầu trời trong xanh và nhiệt độ dễ chịu.

The forecast calls for a gradual warming trend over the next few days.

Dự báo thời tiết nói rằng sẽ có xu hướng ấm lên dần trong vài ngày tới.

3.3. Mẫu hội thoại về thời tiết trong thực tế

Hay tham khảo mẫu hội thoại sau đây để áp dụng các từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết vào thực tế dễ dàng hơn bạn nhé:

Đoạn hội thoại

Ý nghĩa

A: Hey B, what's the weather looking like today? I was hoping we could go for a hike.

B: Well, the forecast is calling for mostly sunny skies with a high of 22 degrees Celsius. It should be perfect for us to go hiking.

A: Excellent! Then let's plan to hit the trails this afternoon. I'll bring some water and snacks.

B: Sounds good. I can't wait to get out and enjoy the nice weather.

A: Này B, thời tiết hôm nay như thế nào? Tôi đang mong chúng ta có thể đi dạo một chút cho vui.

B: À, dự báo thời tiết bảo rằng trời sẽ có nhiều nắng với nhiệt độ cao nhất là 22 độ C. Chúng ta đi dạo vào lúc này là hoàn hảo.

A: Tuyệt vời! Thế thì chiều nay ta đi trên con đường mòn nhé. Tôi sẽ mang theo nước và đồ ăn nhẹ.

B: Nghe hay lắm. Tôi rất háo hức ra ngoài và tận hưởng thời tiết đẹp này.

A: Ugh, it's so humid today. Do you think we should cancel our picnic plans?

B: Let me check the latest weather report. Ah, it says the humidity should drop a bit later this afternoon.

A: Okay, that's good news. I'd hate to miss out on enjoying the nice park. A little humidity won't ruin our fun.

B: Exactly. Plus, the breeze should pick up and make it more comfortable. Let's pack up and head out!

A: Trời ạ, hôm nay ẩm ướt dã man. Anh có nghĩ tụi mình nên hủy kế hoạch đi picnic không?

B: Để tôi xem dự báo thời tiết mới nhất đã. À, đài báo rằng độ ẩm sẽ giảm một chút vào chiều nay.

A: OK, thế là tốt rồi. Tôi không muốn bỏ lỡ cơ hội tận hưởng công viên đâu. Một chút ẩm ướt cũng không cản trở được niềm vui của chúng ta.

B: Hoàn toàn đúng. Hơn nữa, gió sẽ thổi lên và khiến không khí dễ chịu hơn. Chúng ta hãy chuẩn bị và lên đường!

Trên đây, bạn đã tìm hiểu các từ vựng chủ đề thời tiết (weather vocabulary) thú vị và hữu ích trong tiếng Anh, cùng với các đoạn hội thoại mẫu đa dạng. Hãy áp dụng những từ vựng và mẫu câu này vào giao tiếp để nhớ lâu hơn bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ